Trang chủHCL-INSYS • NSE
add
HCL Infosystems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,44 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,30 ₹ - 13,69 ₹
Phạm vi một năm
11,80 ₹ - 23,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T INR
Số lượng trung bình
336,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,00 Tr | -30,15% |
Chi phí hoạt động | 93,60 Tr | -38,86% |
Thu nhập ròng | -52,50 Tr | 43,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,11 | 19,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,04 Tr | 43,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | -15,61% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,50 Tr | 43,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
147