Trang chủHCL • ASX
add
Highcom Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
54,40 N
Tỷ số P/E
7,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,30 Tr | 77,90% |
Chi phí hoạt động | 3,55 Tr | -31,08% |
Thu nhập ròng | 606,46 N | 108,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | 105,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 381,71 N | 106,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,43 Tr | 434,36% |
Tổng tài sản | 43,67 Tr | 18,75% |
Tổng nợ | 10,47 Tr | 32,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 606,46 N | 108,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,77 Tr | 155,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -612,93 N | -34.418,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,60 N | -128,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 Tr | 142,29% |
Dòng tiền tự do | -156,18 N | 95,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web