Trang chủHCM • NASDAQ
add
HUTCHMED (China) Ltd
13,81 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
13,81 $
Đóng cửa: 31 thg 1, 00:30:48 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,64 $
Mức chênh lệch một ngày
13,58 $ - 13,92 $
Phạm vi một năm
11,93 $ - 21,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T USD
Số lượng trung bình
81,71 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
0013
1,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,84 Tr | -42,64% |
Chi phí hoạt động | 76,53 Tr | -28,10% |
Thu nhập ròng | 12,90 Tr | -84,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,44 | -73,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,63 Tr | -118,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 803,51 Tr | -6,40% |
Tổng tài sản | 1,26 T | -2,82% |
Tổng nợ | 508,85 Tr | 2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 752,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 854,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,90 Tr | -84,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,92 Tr | -117,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,72 Tr | 98,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,28 Tr | -658,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,82 Tr | 11,79% |
Dòng tiền tự do | -4,87 Tr | -115,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.970