Trang chủHCMC • OTCMKTS
add
Healthier Choices Management Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,93 Tr USD
Số lượng trung bình
86,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,00 | — |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | 0,35% |
Thu nhập ròng | -4,35 Tr | -45,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,36 Tr | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,78 Tr | -0,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 Tr | -64,51% |
Tổng tài sản | 3,78 Tr | -89,80% |
Tổng nợ | 3,19 Tr | -82,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 590,85 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 481,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,35 Tr | -45,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 438,26 N | 134,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,75 Tr | -4.154,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,50 Tr | 2.038,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -819,35 N | 39,04% |
Dòng tiền tự do | 2,70 Tr | 152,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
105