Trang chủHCNWF • OTCMKTS
add
Hypercharge Networks Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,074 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,074 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
88,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 Tr | 162,26% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | -9,39% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | 23,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,40 | 70,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | 27,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 862,50 N | -65,46% |
Tổng tài sản | 6,24 Tr | 4,02% |
Tổng nợ | 5,62 Tr | 125,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 621,54 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -368,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | 23,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 Tr | 14,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 N | -111,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 917,61 N | 1.268,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -627,18 N | 66,47% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | 3,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13