Trang chủHCSG • NASDAQ
add
Healthcare Services Group, Inc.
10,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,62 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:02:38 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,74 $
Mức chênh lệch một ngày
10,61 $ - 10,80 $
Phạm vi một năm
8,75 $ - 13,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
779,33 Tr USD
Số lượng trung bình
408,14 N
Tỷ số P/E
25,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 426,29 Tr | 1,76% |
Chi phí hoạt động | 44,44 Tr | 7,26% |
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | -121,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,42 | -121,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 Tr | -110,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,56 Tr | -13,36% |
Tổng tài sản | 799,70 Tr | 4,98% |
Tổng nợ | 328,28 Tr | 5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 471,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | -121,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,32 Tr | 120,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,76 Tr | -26.283,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,00 Tr | -360,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,44 Tr | -295,35% |
Dòng tiền tự do | 17,08 Tr | 7.226,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33.400