Trang chủHCSG • NASDAQ
add
Healthcare Services Group Inc
13,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,67 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:38 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,52 $
Mức chênh lệch một ngày
13,22 $ - 13,69 $
Phạm vi một năm
9,13 $ - 13,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
996,76 Tr USD
Số lượng trung bình
630,85 N
Tỷ số P/E
24,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 447,66 Tr | 5,72% |
Chi phí hoạt động | 44,97 Tr | -4,15% |
Thu nhập ròng | 17,23 Tr | 12,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | 6,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 4,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,70 Tr | 27,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,81 Tr | 9,44% |
Tổng tài sản | 822,96 Tr | 2,37% |
Tổng nợ | 308,76 Tr | -6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 514,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,23 Tr | 12,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35.300