Trang chủHCSG • NASDAQ
add
Healthcare Services Group Inc
14,93 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,93 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,90 $
Mức chênh lệch một ngày
14,67 $ - 14,94 $
Phạm vi một năm
9,13 $ - 15,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T USD
Số lượng trung bình
630,80 N
Tỷ số P/E
26,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 447,66 Tr | 5,72% |
Chi phí hoạt động | 44,97 Tr | -4,15% |
Thu nhập ròng | 17,23 Tr | 12,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | 6,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 4,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,78 Tr | 28,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,81 Tr | 9,44% |
Tổng tài sản | 822,96 Tr | 2,37% |
Tổng nợ | 308,76 Tr | -6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 514,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,23 Tr | 12,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,50 Tr | 205,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,47 Tr | -223,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,78 Tr | -162,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,25 Tr | 1.325,07% |
Dòng tiền tự do | 15,47 Tr | 125,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35.300