Trang chủHCT • ASX
add
Holista Colltech Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 Tr AUD
Số lượng trung bình
44,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 Tr | -15,55% |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | -23,51% |
Thu nhập ròng | -489,74 N | 14,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,80 | -0,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -374,00 N | 23,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,18 N | -46,19% |
Tổng tài sản | 3,09 Tr | -28,42% |
Tổng nợ | 7,45 Tr | 83,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -489,74 N | 14,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,24 N | -733,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,76 N | 11,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,52 N | 1.340,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,29 N | 51,68% |
Dòng tiền tự do | -239,60 N | 19,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
3