Trang chủHCTI • NASDAQ
add
Healthcare Triangle Inc
0,18 $
Sau giờ giao dịch:(1,68%)+0,0031
0,19 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:55:22 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,36 Tr USD
Số lượng trung bình
815,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 Tr | -68,98% |
Chi phí hoạt động | 754,00 N | -36,48% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | 19,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,55 | -158,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -275,75 N | -105,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,00 N | -98,38% |
Tổng tài sản | 1,96 Tr | -71,41% |
Tổng nợ | 7,08 Tr | -14,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 77,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | 19,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -811,00 N | -235,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 803,00 N | 42,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,00 N | -100,69% |
Dòng tiền tự do | -499,38 N | -192,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36