Trang chủHCTI • NASDAQ
add
Healthcare Triangle Inc
0,62 $
Trước giờ mở cửa:(3,41%)-0,021
0,60 $
Đóng cửa: 4 thg 12, 00:30:48 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 4,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 Tr USD
Số lượng trung bình
5,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 Tr | -68,98% |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | -41,54% |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | 35,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,76 | -107,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -824,00 N | -1,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,00 N | -62,67% |
Tổng tài sản | 4,77 Tr | -67,05% |
Tổng nợ | 6,58 Tr | -21,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.696,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | 35,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 715,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -716,00 N | -1.276,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 N | 98,25% |
Dòng tiền tự do | 744,62 N | -31,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22