Trang chủHCTI • NASDAQ
add
Healthcare Triangle Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,0055 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,62 Tr USD
Số lượng trung bình
533,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 Tr | -9,86% |
Chi phí hoạt động | 1,73 Tr | -36,67% |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 8,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,90 | -1,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,39 Tr | -17,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,83 Tr | 2.167,77% |
Tổng tài sản | 11,78 Tr | 71,49% |
Tổng nợ | 3,21 Tr | -56,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -101,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 8,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,56 Tr | -11.014,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,36 Tr | 1.500,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,81 Tr | 829,47% |
Dòng tiền tự do | -4,35 Tr | -629,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
44