Trang chủHCVIU • OTCMKTS
add
Hennessy Capital Investment VI Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 $
Phạm vi một năm
9,12 $ - 17,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
158,71 Tr USD
Số lượng trung bình
1,17 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | 30,79% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -145,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 889,00 N | 92,42% |
Tổng tài sản | 36,38 Tr | -86,60% |
Tổng nợ | 59,30 Tr | -78,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -145,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -423,00 N | 73,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 237,02 Tr | 171,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -236,60 Tr | -177,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 N | -100,22% |
Dòng tiền tự do | 2,26 Tr | 383,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web