Trang chủHCW • ASX
add
Healthco Healthcare and Wellness Reit
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Mức chênh lệch một ngày
1,13 $ - 1,16 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 1,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
645,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
929,17 N
Tỷ số P/E
94,91
Tỷ lệ cổ tức
7,01%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,20 Tr | 10,58% |
Chi phí hoạt động | 650,00 N | 30,00% |
Thu nhập ròng | 5,95 Tr | -36,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,73 | -42,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,90 Tr | 161,84% |
Tổng tài sản | 1,44 T | -16,42% |
Tổng nợ | 521,50 Tr | -31,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 919,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 561,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,95 Tr | -36,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 Tr | -81,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,30 Tr | 106,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,10 Tr | -104,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,60 Tr | 360,61% |
Dòng tiền tự do | 4,24 Tr | 1.643,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021