Trang chủHCWB • NASDAQ
add
Hcw Biologics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,64 $
Mức chênh lệch một ngày
4,26 $ - 4,54 $
Phạm vi một năm
3,55 $ - 100,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,80 Tr USD
Số lượng trung bình
94,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,06 N | -99,55% |
Chi phí hoạt động | 3,97 Tr | -51,08% |
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | 70,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,37 N | -6.443,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,55 Tr | 51,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | -72,88% |
Tổng tài sản | 26,29 Tr | -13,61% |
Tổng nợ | 34,85 Tr | 60,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -161,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | 70,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,51 Tr | 2,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,10 N | -101,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,57 Tr | -829,48% |
Dòng tiền tự do | -4,11 Tr | -451,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36