Trang chủHCWB • NASDAQ
add
Hcw Biologics Inc
6,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,72%)-0,050
6,85 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:42:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,94 $
Mức chênh lệch một ngày
6,83 $ - 8,05 $
Phạm vi một năm
6,83 $ - 100,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,75 Tr USD
Số lượng trung bình
8,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 394,80 N | -70,18% |
Chi phí hoạt động | 4,54 Tr | -58,82% |
Thu nhập ròng | -3,37 Tr | 68,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -854,42 | -5,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,78 Tr | 64,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,67 Tr | 30,03% |
Tổng tài sản | 30,24 Tr | 6,04% |
Tổng nợ | 37,01 Tr | 145,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -225,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,37 Tr | 68,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,83 Tr | 27,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,41 N | 96,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,62 Tr | 43.540,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,68 Tr | 148,21% |
Dòng tiền tự do | -2,29 Tr | 65,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36