Trang chủHCXY • NYSE
add
Hercules Capital 6 25 Notes due 2033
Giá đóng cửa hôm trước
24,95 $
Phạm vi một năm
24,42 $ - 25,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T USD
Số lượng trung bình
1,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,46 Tr | 9,96% |
Chi phí hoạt động | 23,05 Tr | 9,03% |
Thu nhập ròng | 78,89 Tr | 88,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,39 | 71,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | -1,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,49 Tr | 10,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,25 Tr | 88,78% |
Tổng tài sản | 4,28 T | 16,68% |
Tổng nợ | 2,13 T | 17,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,89 Tr | 88,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -144,82 Tr | -343,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,00 N | 94,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 143,82 Tr | 278,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 Tr | 95,20% |
Dòng tiền tự do | 77,55 Tr | 6,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100