Trang chủHCY • FRA
add
Holland Colours NV
Giá đóng cửa hôm trước
87,50 €
Mức chênh lệch một ngày
87,50 € - 87,50 €
Phạm vi một năm
80,50 € - 106,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
77,43 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
11,78
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,41 Tr | 8,78% |
Chi phí hoạt động | 11,54 Tr | 10,22% |
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | 53,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | 41,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,06 Tr | 36,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,86 Tr | 8,99% |
Tổng tài sản | 75,67 Tr | 2,33% |
Tổng nợ | 14,56 Tr | -2,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 860,35 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | 53,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 841,50 N | -61,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -491,00 N | 63,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 Tr | 10,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,33 Tr | -121,32% |
Dòng tiền tự do | 1,77 Tr | 300,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
394