Trang chủHD8 • FRA
add
Harju Elekter Group AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,35 €
Mức chênh lệch một ngày
4,35 € - 4,35 €
Phạm vi một năm
4,26 € - 5,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
85,00 Tr EUR
Tỷ số P/E
14,34
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TAL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,17 Tr | -26,80% |
Chi phí hoạt động | 3,40 Tr | -3,65% |
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | -51,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | -33,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,69 Tr | -24,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 Tr | 230,03% |
Tổng tài sản | 163,49 Tr | -12,88% |
Tổng nợ | 70,26 Tr | -25,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | -51,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,27 Tr | 660,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 Tr | 53,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,56 Tr | -9.982,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 335,00 N | 119,22% |
Dòng tiền tự do | 8,10 Tr | 1.597,90% |
Giới thiệu
Harju Elekter is Estonian concern which deals mainly with manufacturing of MV/LV electrical equipment.
The company traces its history back to 1968, when electrical equipment began to be produced in Keila. Wikipedia
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
841