Trang chủHDALF • OTCMKTS
add
Haidilao International Holding Ltd
1,98 $
Trước giờ mở cửa:(4,28%)-0,085
1,89 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 16:01:45 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,98 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 2,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,47 T HKD
Số lượng trung bình
3,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,75 T | 13,79% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 9,04% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | -9,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,48 | -20,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 T | 0,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,09 T | 41,61% |
Tổng tài sản | 25,37 T | 9,73% |
Tổng nợ | 15,83 T | 14,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | -9,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 T | -25,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -384,84 Tr | 48,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -460,22 Tr | 54,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 974,70 Tr | 21,24% |
Dòng tiền tự do | 1,29 T | -10,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
143.034