Trang chủHDC • JSE
add
Hudaco Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.600,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
18.625,00 ZAC - 20.000,00 ZAC
Phạm vi một năm
16.000,00 ZAC - 22.870,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 T ZAR
Số lượng trung bình
15,16 N
Tỷ số P/E
11,17
Tỷ lệ cổ tức
5,15%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | -5,39% |
Chi phí hoạt động | 550,12 Tr | 0,14% |
Thu nhập ròng | 141,37 Tr | -18,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | -13,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 310,14 Tr | -1,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,67 Tr | 9,67% |
Tổng tài sản | 6,23 T | -6,43% |
Tổng nợ | 2,62 T | -17,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,37 Tr | -18,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 436,69 Tr | 58,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,76 Tr | 43,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -340,50 Tr | -425,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,36 Tr | -62,56% |
Dòng tiền tự do | 203,30 Tr | 3,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1891
Trang web
Nhân viên
3.582