Trang chủHDD • LON
add
Hardide Plc
Giá đóng cửa hôm trước
7,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
7,89 GBX - 8,40 GBX
Phạm vi một năm
4,22 GBX - 8,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,31 Tr GBP
Số lượng trung bình
103,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 Tr | 32,37% |
Chi phí hoạt động | 747,00 N | -14,63% |
Thu nhập ròng | -32,50 N | 93,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,32 | 94,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,00 N | 148,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 992,00 N | 35,52% |
Tổng tài sản | 7,30 Tr | -7,34% |
Tổng nợ | 3,65 Tr | -4,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,50 N | 93,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 268,50 N | 223,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | 92,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,00 N | -149,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 146,00 N | 3.750,00% |
Dòng tiền tự do | 175,75 N | 216,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 2000
Trang web
Nhân viên
38