Trang chủHDD • LON
add
Hardide Plc
Giá đóng cửa hôm trước
4,75 GBX
Phạm vi một năm
4,22 GBX - 10,85 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 Tr GBP
Số lượng trung bình
59,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 Tr | -26,68% |
Chi phí hoạt động | 875,00 N | -6,72% |
Thu nhập ròng | -478,50 N | -55,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,23 | -112,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -286,00 N | -542,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 732,00 N | 4,42% |
Tổng tài sản | 7,88 Tr | -11,39% |
Tổng nợ | 3,82 Tr | -6,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -478,50 N | -55,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -218,00 N | -401,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,00 N | 2,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 262,00 N | 168,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,00 N | -200,00% |
Dòng tiền tự do | -150,69 N | -675,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 2000
Trang web
Nhân viên
46