Trang chủHDFA • IDX
add
Radana Bhaskara Finance Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
144,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
136,00 Rp - 144,00 Rp
Phạm vi một năm
80,00 Rp - 194,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
935,27 T IDR
Số lượng trung bình
52,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,35 T | 43,32% |
Chi phí hoạt động | 27,02 T | 49,62% |
Thu nhập ròng | 980,62 Tr | -20,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | -44,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,66 T | 120,51% |
Tổng tài sản | 3,21 NT | 41,77% |
Tổng nợ | 2,58 NT | 63,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 627,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 980,62 Tr | -20,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -160,33 T | 6,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -724,57 Tr | -26,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,85 T | -13,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,20 T | -168,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
157