Trang chủHDFCAMC • NSE
add
HDFC Asset Management Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.547,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.367,10 ₹ - 4.601,00 ₹
Phạm vi một năm
3.415,55 ₹ - 4.864,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
936,95 T INR
Số lượng trung bình
465,28 N
Tỷ số P/E
173,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,25 T | 20,47% |
Chi phí hoạt động | 897,20 Tr | 20,14% |
Thu nhập ròng | 6,38 T | 18,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,26 | -2,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 29,77 | 17,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,52 T | 24,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 418,00 Tr | -99,40% |
Tổng tài sản | 87,51 T | 15,84% |
Tổng nợ | 6,21 T | 29,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,38 T | 18,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.509