Trang chủHDFGS • IST
add
Hedef Girisim Sermayesi Yatirim Ortk AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,53 ₺ - 1,59 ₺
Phạm vi một năm
1,34 ₺ - 2,38 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
870,10 Tr TRY
Số lượng trung bình
26,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,77 Tr | -70,45% |
Chi phí hoạt động | 141,53 Tr | 1.049,03% |
Thu nhập ròng | -216,78 Tr | 43,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -213,01 | -89,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,73 Tr | -111,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,65 Tr | -57,07% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 37,28% |
Tổng nợ | 8,71 Tr | 147,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 565,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -216,78 Tr | 43,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,30 Tr | -207,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,89 Tr | 318,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 935,62 N | 118,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,52 N | 100,47% |
Dòng tiền tự do | -29,11 Tr | -110,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
9