Trang chủHDFGS • IST
add
Hedef Girisim Sermayesi Yatirim Ortk AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,37 ₺ - 1,41 ₺
Phạm vi một năm
1,34 ₺ - 2,38 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
779,70 Tr TRY
Số lượng trung bình
10,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,87 Tr | 115,51% |
Chi phí hoạt động | 4,91 Tr | -50,47% |
Thu nhập ròng | -125,19 Tr | -5,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,59 N | -779,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,99 Tr | 104,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,20 Tr | 45,66% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 77,64% |
Tổng nợ | 8,43 Tr | 410,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 565,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -125,19 Tr | -5,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 403,99 Tr | -20,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,87 Tr | -2.121,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,59 N | 100,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -753,20 N | -57,52% |
Dòng tiền tự do | 2,42 Tr | 102,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
7