Trang chủHDFGS • IST
add
Hedef Girisim Sermayesi Yatirim Ortk AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,17 ₺ - 1,21 ₺
Phạm vi một năm
1,10 ₺ - 2,09 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T TRY
Số lượng trung bình
58,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,69 Tr | -57,72% |
Chi phí hoạt động | -119,52 Tr | -826,73% |
Thu nhập ròng | 204,92 Tr | -31,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 100,12 | 62,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 324,65 Tr | -30,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,85 Tr | -17,33% |
Tổng tài sản | 2,14 T | -12,09% |
Tổng nợ | 4,58 Tr | 1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 565,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 41,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,92 Tr | -31,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 357,87 Tr | -15,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 115,97 Tr | 163,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -609,48 N | -102,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,75 Tr | -37,32% |
Dòng tiền tự do | 164,50 Tr | -47,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
8