Trang chủHDIT • IDX
add
Hensel Davest Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 Rp
Phạm vi một năm
7,00 Rp - 45,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
28,97 T IDR
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,43 T | -93,78% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | -95,05% |
Thu nhập ròng | -12,76 T | 71,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,68 | -351,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 T | 97,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,48 Tr | -18,56% |
Tổng tài sản | 325,95 T | -6,34% |
Tổng nợ | 56,09 T | -5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,76 T | 71,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,68 Tr | 100,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,68 Tr | 103,45% |
Dòng tiền tự do | 11,97 T | -16,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
5