Trang chủHDIT • IDX
add
Hensel Davest Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
20,00 Rp - 21,00 Rp
Phạm vi một năm
7,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
30,49 T IDR
Số lượng trung bình
2,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,65 Tr | -99,99% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | -53,83% |
Thu nhập ròng | -1,46 T | -286,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,41 N | -3.411.820,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,39 T | -252,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,80 Tr | -78,32% |
Tổng tài sản | 338,72 T | -11,97% |
Tổng nợ | 56,09 T | 10,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 T | -286,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,34 N | 99,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,34 N | 99,41% |
Dòng tiền tự do | -801,87 Tr | 85,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
5