Trang chủHDIUF • OTCMKTS
add
ADENTRA Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28,47 $
Mức chênh lệch một ngày
25,24 $ - 25,24 $
Phạm vi một năm
21,66 $ - 32,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
915,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
273,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 568,82 Tr | 1,82% |
Chi phí hoạt động | 96,69 Tr | -4,14% |
Thu nhập ròng | 10,40 Tr | 28,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,83 | 26,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,73 | -20,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,98 Tr | 26,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,67 Tr | 453,45% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 9,85% |
Tổng nợ | 787,38 Tr | 2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 629,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,40 Tr | 28,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,02 Tr | 11,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,46 Tr | -4.941,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,09 Tr | 185,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,64 Tr | 60,58% |
Dòng tiền tự do | 17,74 Tr | -66,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.828