Trang chủHDRSF • OTCMKTS
add
Highland Copper Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,077 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
59,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | -3,63% |
Thu nhập ròng | -3,40 Tr | -92,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,12 Tr | 3,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,26 Tr | 188,22% |
Tổng tài sản | 58,63 Tr | 83,68% |
Tổng nợ | 5,92 Tr | 50,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 736,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,40 Tr | -92,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,90 N | 92,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | -489,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | 26,30% |
Dòng tiền tự do | -1,59 Tr | -612,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9