Trang chủHDSN • NASDAQ
add
Hudson Technologies Inc
6,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,23 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,75 $
Mức chênh lệch một ngày
5,73 $ - 6,33 $
Phạm vi một năm
5,11 $ - 10,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
274,28 Tr USD
Số lượng trung bình
439,45 N
Tỷ số P/E
12,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,64 Tr | -22,77% |
Chi phí hoạt động | 8,72 Tr | -5,53% |
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | -165,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,40 | -184,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -175,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | -119,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,13 Tr | 463,51% |
Tổng tài sản | 302,65 Tr | 2,02% |
Tổng nợ | 56,80 Tr | -16,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | -165,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,71 Tr | 37,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 Tr | -13,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,51 Tr | -10,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,65 Tr | 57,53% |
Dòng tiền tự do | 20,85 Tr | 81,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
238