Trang chủHDSN • NASDAQ
add
Hudson Technologies, Inc.
6,01 $
Sau giờ giao dịch:(1,31%)+0,079
6,09 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 18:11:48 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,03 $
Mức chênh lệch một ngày
5,97 $ - 6,12 $
Phạm vi một năm
5,35 $ - 15,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
271,64 Tr USD
Số lượng trung bình
769,54 N
Tỷ số P/E
9,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,94 Tr | -19,02% |
Chi phí hoạt động | 8,97 Tr | 20,26% |
Thu nhập ròng | 7,81 Tr | -42,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,60 | -29,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,59 Tr | -64,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,49 Tr | 1.393,18% |
Tổng tài sản | 309,43 Tr | 6,19% |
Tổng nợ | 55,53 Tr | -16,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,81 Tr | -42,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,27 Tr | 35,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,67 Tr | -20,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,64 Tr | 90,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,96 Tr | 440,19% |
Dòng tiền tự do | 25,85 Tr | 83,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
237