Trang chủHDTX • IDX
add
Panasia Indo Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 Rp
Phạm vi một năm
112,00 Rp - 120,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | 100,00% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | -63,73% |
Thu nhập ròng | -13,68 T | -44,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,48 T | -48,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,84 Tr | -64,00% |
Tổng tài sản | 213,88 T | -10,59% |
Tổng nợ | 334,59 T | 0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -120,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,68 T | -44,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 626,79 Tr | -76,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 309,64 Tr | 132,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -814,00 Tr | 36,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,59 Tr | -73,88% |
Dòng tiền tự do | -5,32 T | -301,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
52