Trang chủHDTX • IDX
add
Panasia Indo Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 Rp
Phạm vi một năm
112,00 Rp - 120,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | -6,33% |
Thu nhập ròng | 6,56 T | 18.245,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,83 T | -18,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,25 Tr | -41,43% |
Tổng tài sản | 224,39 T | -10,84% |
Tổng nợ | 330,64 T | -1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -106,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,56 T | 18.245,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,74 T | -144,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,26 T | 349,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 T | 116,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 T | -297,30% |
Dòng tiền tự do | 16,49 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
55