Trang chủHDTX • IDX
add
Panasia Indo Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 Rp
Phạm vi một năm
112,00 Rp - 120,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,39 T | 20,67% |
Thu nhập ròng | -8,42 T | 20,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,68 T | -139,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,76 Tr | -86,45% |
Tổng tài sản | 209,74 T | -11,59% |
Tổng nợ | 338,87 T | -0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -129,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,42 T | 20,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,21 Tr | -93,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -511,74 Tr | 46,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 485,00 Tr | -71,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,07 Tr | -100,28% |
Dòng tiền tự do | 1,67 T | -84,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
71