Trang chủHDW-B • STO
add
Hitech & Dvlpmnt Wrls Swdn Hldg AB (publ
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,0018 kr - 0,0020 kr
Phạm vi một năm
0,0010 kr - 0,022 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 Tr SEK
Số lượng trung bình
74,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,08 Tr | -26,39% |
Chi phí hoạt động | 3,39 Tr | -87,99% |
Thu nhập ròng | -3,93 Tr | 75,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,34 | 66,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,09 Tr | 78,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,00 N | -86,47% |
Tổng tài sản | 18,24 Tr | -65,08% |
Tổng nợ | 11,32 Tr | -67,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -89,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,93 Tr | 75,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 Tr | -51,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -737,00 N | -407,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 Tr | 81,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -680,00 N | 84,79% |
Dòng tiền tự do | -20,29 Tr | -361,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
31