Trang chủHEADSUP • NSE
add
Heads UP Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,83 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,68 ₹ - 9,87 ₹
Phạm vi một năm
8,66 ₹ - 17,33 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
217,51 Tr INR
Số lượng trung bình
52,25 N
Tỷ số P/E
15,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,75 Tr | 706,20% |
Chi phí hoạt động | 1,47 Tr | -84,42% |
Thu nhập ròng | 11,01 Tr | 156,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 86,37 | 106,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,31 Tr | 156,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,87 Tr | 68,82% |
Tổng tài sản | 182,64 Tr | 12,25% |
Tổng nợ | 29,29 Tr | 25,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,01 Tr | 156,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
12