Trang chủHEAL • IDX
add
Medikaloka Hermina Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.410,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.355,00 Rp - 1.410,00 Rp
Phạm vi một năm
1.060,00 Rp - 1.640,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
21,44 NT IDR
Số lượng trung bình
13,10 Tr
Tỷ số P/E
37,33
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 NT | 9,35% |
Chi phí hoạt động | 309,23 T | 8,95% |
Thu nhập ròng | 125,00 T | -14,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,43 | -21,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 433,74 T | 0,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 672,30 T | -26,55% |
Tổng tài sản | 10,16 NT | 19,32% |
Tổng nợ | 4,38 NT | 24,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,78 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,00 T | -14,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 341,57 T | -16,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -711,16 T | -44,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,05 T | 6,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -277,54 T | -5.256,84% |
Dòng tiền tự do | -376,64 T | -39,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
18.231