Trang chủHEAL • IDX
add
Medikaloka Hermina Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.085,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.085,00 Rp - 1.130,00 Rp
Phạm vi một năm
920,00 Rp - 1.710,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
17,36 NT IDR
Số lượng trung bình
23,60 Tr
Tỷ số P/E
31,29
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 NT | 8,78% |
Chi phí hoạt động | 311,32 T | 5,55% |
Thu nhập ròng | 67,78 T | -23,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | -29,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 383,14 T | 2,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 643,24 T | -24,82% |
Tổng tài sản | 10,58 NT | 20,16% |
Tổng nợ | 4,71 NT | 30,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,87 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,78 T | -23,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 262,97 T | -39,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -534,03 T | 2,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 242,25 T | 404,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,81 T | 51,67% |
Dòng tiền tự do | -224,80 T | -165,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
17.626