Trang chủHEALTH • BKK
add
Health Empire Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,23 ฿ - 0,25 ฿
Phạm vi một năm
0,21 ฿ - 1,55 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
96,05 Tr THB
Số lượng trung bình
45,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,43 Tr | 191,58% |
Chi phí hoạt động | 13,38 Tr | -23,99% |
Thu nhập ròng | -959,75 N | 92,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,50 | 97,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,77 Tr | 133,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 284,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,68 Tr | -2,58% |
Tổng tài sản | 385,39 Tr | -48,72% |
Tổng nợ | 84,91 Tr | 26,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 300,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -959,75 N | 92,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,84 Tr | 157,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 358,61 N | -98,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -974,29 N | 92,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,22 Tr | -23,46% |
Dòng tiền tự do | 6,99 Tr | 124,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
19