Trang chủHEALTH • BKK
add
Health Empire Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,26 ฿ - 0,29 ฿
Phạm vi một năm
0,21 ฿ - 1,82 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
99,89 Tr THB
Số lượng trung bình
282,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,55 Tr | 127,25% |
Chi phí hoạt động | 8,90 Tr | -73,00% |
Thu nhập ròng | -191,65 Tr | 15,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,23 N | 62,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 Tr | 95,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,92 Tr | 4.168,30% |
Tổng tài sản | 373,89 Tr | -50,82% |
Tổng nợ | 77,18 Tr | 22,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -191,65 Tr | 15,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,44 Tr | 13,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,70 Tr | -469.107,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,43 Tr | 873,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,02 Tr | 3.886,11% |
Dòng tiền tự do | 3,32 Tr | 129,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
19