Trang chủHEALTH • HEL
add
Nightingale Health Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
3,14 €
Mức chênh lệch một ngày
2,93 € - 3,19 €
Phạm vi một năm
0,98 € - 4,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
108,59 Tr EUR
Số lượng trung bình
71,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 Tr | 36,31% |
Chi phí hoạt động | 5,50 Tr | -3,93% |
Thu nhập ròng | -4,47 Tr | 6,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -338,02 | 31,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,72 Tr | 11,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,04 Tr | -18,11% |
Tổng tài sản | 90,84 Tr | -14,94% |
Tổng nợ | 7,96 Tr | -15,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,47 Tr | 6,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,98 Tr | -25,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,83 Tr | -1.124,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -542,50 N | 29,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,48 Tr | -321,10% |
Dòng tiền tự do | -1,79 Tr | -40,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
86