Trang chủHEART • STO
add
Scandinavian Real Heart AB
Giá đóng cửa hôm trước
15,15 kr
Mức chênh lệch một ngày
14,30 kr - 15,20 kr
Phạm vi một năm
9,95 kr - 40,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
65,54 Tr SEK
Số lượng trung bình
9,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,87 Tr | 37,08% |
Thu nhập ròng | -9,90 Tr | -27,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,42 Tr | -54,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,49 Tr | -66,54% |
Tổng tài sản | 71,57 Tr | -23,65% |
Tổng nợ | 13,33 Tr | -30,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,90 Tr | -27,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,46 Tr | -153,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,95 Tr | -10,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 180,42 N | 135,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,23 Tr | -36,26% |
Dòng tiền tự do | -9,96 Tr | -40,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
14