Trang chủHEART • STO
add
Scandinavian Real Heart AB
Giá đóng cửa hôm trước
14,35 kr
Mức chênh lệch một ngày
13,60 kr - 16,10 kr
Phạm vi một năm
9,95 kr - 85,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
40,25 Tr SEK
Số lượng trung bình
5,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 21,08 Tr | -63,09% |
Thu nhập ròng | -10,33 Tr | 80,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,96 Tr | 92,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,72 Tr | -45,23% |
Tổng tài sản | 83,28 Tr | -18,86% |
Tổng nợ | 15,94 Tr | -22,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,33 Tr | 80,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,38 N | 98,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,45 Tr | -329,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -474,18 N | 5,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,99 Tr | -964,46% |
Dòng tiền tự do | -5,73 Tr | 64,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
13