Trang chủHEAT • CNSX
add
Hillcrest Energy Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
164,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,32 Tr | 89,26% |
Thu nhập ròng | -4,34 Tr | -93,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,24 Tr | -91,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,71 N | 11,30% |
Tổng tài sản | 4,62 Tr | 60,14% |
Tổng nợ | 1,36 Tr | 56,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -283,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -416,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,34 Tr | -93,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,28 Tr | -259,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,35 Tr | 234,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,21 N | -46,55% |
Dòng tiền tự do | -3,66 Tr | -485,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2