Trang chủHEBA-B • STO
add
HEBA Fastighets AB
Giá đóng cửa hôm trước
30,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
30,50 kr - 31,55 kr
Phạm vi một năm
27,10 kr - 38,35 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 T SEK
Số lượng trung bình
252,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,70 Tr | 10,11% |
Chi phí hoạt động | 8,60 Tr | 1,18% |
Thu nhập ròng | 14,70 Tr | 105,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,23 | 105,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,40 Tr | 12,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.150,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,50 Tr | 841,86% |
Tổng tài sản | 13,77 T | -8,96% |
Tổng nợ | 7,42 T | -13,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,70 Tr | 105,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,00 Tr | -31,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,10 Tr | 5,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,40 Tr | 113,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,20 Tr | 112,63% |
Dòng tiền tự do | -19,92 Tr | -249,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 11, 1952
Trang web
Nhân viên
40