Trang chủHEES • NASDAQ
add
H&E Equipment Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
90,30 $
Mức chênh lệch một ngày
89,31 $ - 90,11 $
Phạm vi một năm
40,92 $ - 101,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T USD
Số lượng trung bình
832,74 N
Tỷ số P/E
26,63
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 384,08 Tr | -0,45% |
Chi phí hoạt động | 117,80 Tr | 10,79% |
Thu nhập ròng | 32,76 Tr | -38,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,53 | -38,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,99 | -32,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,76 Tr | -27,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,41 Tr | 93,09% |
Tổng tài sản | 2,80 T | 5,90% |
Tổng nợ | 2,17 T | 3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 622,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,76 Tr | -38,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,44 Tr | 0,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,94 Tr | 76,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,18 Tr | -397,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,33 Tr | 237,13% |
Dòng tiền tự do | 34,50 Tr | 466,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.800