Trang chủHEES • NASDAQ
add
H&E Equipment Services, Inc.
51,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
51,57 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:10:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
51,95 $
Mức chênh lệch một ngày
51,25 $ - 52,19 $
Phạm vi một năm
38,06 $ - 66,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T USD
Số lượng trung bình
269,76 N
Tỷ số P/E
11,62
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 376,28 Tr | 4,46% |
Chi phí hoạt động | 111,53 Tr | 12,36% |
Thu nhập ròng | 33,26 Tr | -19,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,84 | -22,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,91 | -20,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,08 Tr | -6,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,61 Tr | -81,64% |
Tổng tài sản | 2,85 T | 11,35% |
Tổng nợ | 2,27 T | 7,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 576,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,26 Tr | -19,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,01 Tr | 45,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,02 Tr | 26,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,54 Tr | -71,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -467,00 N | 98,92% |
Dòng tiền tự do | 104,33 Tr | 199,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.765