Trang chủHEGR • STO
add
Hedera Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 kr
Phạm vi một năm
2,42 kr - 6,65 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
47,68 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,21 Tr | -22,43% |
Chi phí hoạt động | 4,32 Tr | -5,29% |
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | 46,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,56 | 30,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,44 Tr | 90,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,37 Tr | -44,41% |
Tổng tài sản | 232,98 Tr | -10,84% |
Tổng nợ | 132,45 Tr | -14,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | 46,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,71 Tr | -120,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -951,00 N | -367,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,94 Tr | 146,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -624,00 N | -114,16% |
Dòng tiền tự do | 3,19 Tr | -76,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
56