Trang chủHEGROUP • KLSE
add
He Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,56 RM - 0,58 RM
Phạm vi một năm
0,31 RM - 0,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
246,49 Tr MYR
Số lượng trung bình
599,47 N
Tỷ số P/E
11,31
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,90 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,28 Tr | — |
Thu nhập ròng | 4,21 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 8,60 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,84 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,18 Tr | — |
Tổng tài sản | 116,34 Tr | — |
Tổng nợ | 60,68 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,21 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 741,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,54 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -314,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,97 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 340,50 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
55