Trang chủHEIM-PREF • STO
add
Heimstaden AB
Giá đóng cửa hôm trước
15,38 kr
Mức chênh lệch một ngày
15,00 kr - 15,34 kr
Phạm vi một năm
10,26 kr - 18,56 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
890,62 Tr SEK
Số lượng trung bình
57,87 N
Tỷ số P/E
0,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,62 T | 0,79% |
Chi phí hoạt động | 217,00 Tr | -14,90% |
Thu nhập ròng | 2,01 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 43,51 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,60 T | 18,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,53 T | 20,37% |
Tổng tài sản | 359,85 T | -2,80% |
Tổng nợ | 214,72 T | -5,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -263,00 Tr | -156,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,00 T | 758,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,65 T | 57,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,00 Tr | 99,84% |
Dòng tiền tự do | 512,38 Tr | 146,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.985