Trang chủHEIO • VIE
add
Heineken Holding NV
Giá đóng cửa hôm trước
67,50 €
Mức chênh lệch một ngày
67,70 € - 68,15 €
Phạm vi một năm
54,90 € - 79,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,49 T EUR
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
38,51
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,50 T | -5,31% |
Chi phí hoạt động | 1,61 T | -3,17% |
Thu nhập ròng | 273,00 Tr | -6,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | -1,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 T | 3,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 T | -1,14% |
Tổng tài sản | 53,48 T | -2,34% |
Tổng nợ | 31,37 T | -3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 273,00 Tr | -6,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,78 T | 4,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -585,00 Tr | -30,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -942,50 Tr | 5,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,00 Tr | -4,89% |
Dòng tiền tự do | 458,75 Tr | -14,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1864
Trang web
Nhân viên
85.000