Trang chủHEKTS • IST
add
Hektas Ticaret TAS
Giá đóng cửa hôm trước
3,98 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,98 ₺ - 4,18 ₺
Phạm vi một năm
3,34 ₺ - 8,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
34,14 T TRY
Số lượng trung bình
168,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 928,06 Tr | -15,89% |
Chi phí hoạt động | 488,24 Tr | 51,26% |
Thu nhập ròng | -900,52 Tr | -444,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,03 | -509,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -753,03 Tr | -30.744,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 T | 14,62% |
Tổng tài sản | 23,92 T | 23,59% |
Tổng nợ | 16,08 T | 2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -900,52 Tr | -444,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 548,85 Tr | 246,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -640,29 Tr | -52,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,16 T | -202,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,88 T | -320,86% |
Dòng tiền tự do | -361,56 Tr | 84,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
587