Trang chủHEKTS • IST
add
Hektas Ticaret TAS
Giá đóng cửa hôm trước
3,01 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,92 ₺ - 3,07 ₺
Phạm vi một năm
2,83 ₺ - 4,93 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
25,80 T TRY
Số lượng trung bình
64,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | 17,12% |
Chi phí hoạt động | 435,10 Tr | -16,86% |
Thu nhập ròng | -573,12 Tr | -54,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,44 | -31,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -245,67 Tr | -127,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -67,74% |
Tổng tài sản | 25,41 T | 6,69% |
Tổng nợ | 10,92 T | -30,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -573,12 Tr | -54,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 470,81 Tr | -79,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -596,53 Tr | -224,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -252,41 Tr | 93,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -867,79 Tr | 61,54% |
Dòng tiền tự do | -519,72 Tr | -116,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
574