Trang chủHEL • WSE
add
Helio SA
Giá đóng cửa hôm trước
22,60 zł
Phạm vi một năm
16,10 zł - 32,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
113,00 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,94 N
Tỷ số P/E
4,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,96 Tr | 2,40% |
Chi phí hoạt động | 15,52 Tr | 11,54% |
Thu nhập ròng | 824,00 N | -80,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,96 | -81,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,24 Tr | -21,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,65 Tr | 33,22% |
Tổng tài sản | 265,78 Tr | 27,29% |
Tổng nợ | 113,64 Tr | 42,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 824,00 N | -80,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,59 Tr | -99,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,92 Tr | -377,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,85 Tr | 121,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,34 Tr | 33,66% |
Dòng tiền tự do | -16,47 Tr | -145,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
192