Trang chủHELI • IDX
add
Jaya Trishindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
199,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
198,00 Rp - 202,00 Rp
Phạm vi một năm
112,00 Rp - 740,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
166,57 T IDR
Số lượng trung bình
57,44 N
Tỷ số P/E
23,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,67 T | 7,72% |
Chi phí hoạt động | 8,82 T | 195,91% |
Thu nhập ròng | 3,93 T | -67,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,72 | -69,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,91 T | -75,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 T | -73,48% |
Tổng tài sản | 178,31 T | -12,85% |
Tổng nợ | 115,63 T | -22,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 832,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,93 T | -67,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,89 T | -22,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,93 T | -378,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,43 T | -940,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -458,43 Tr | -103,27% |
Dòng tiền tự do | 2,42 T | -71,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
3