Trang chủHEM • STO
add
Hemnet Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
418,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
418,00 kr - 430,20 kr
Phạm vi một năm
281,60 kr - 430,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
38,31 T SEK
Số lượng trung bình
174,60 N
Tỷ số P/E
83,74
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 364,10 Tr | 32,40% |
Chi phí hoạt động | 158,70 Tr | 41,19% |
Thu nhập ròng | 118,90 Tr | 27,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,66 | -3,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,24 | 29,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,20 Tr | 31,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,70 Tr | 8,87% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 1,76% |
Tổng nợ | 945,20 Tr | 5,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 32,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,90 Tr | 27,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,70 Tr | 106,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,50 Tr | 35,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,60 Tr | -48,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,40 Tr | 37,45% |
Dòng tiền tự do | 110,18 Tr | 183,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
152