Trang chủHEMIPROP • NSE
add
Hemisphere Properties India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
136,87 ₹
Mức chênh lệch một ngày
135,51 ₹ - 138,00 ₹
Phạm vi một năm
111,03 ₹ - 212,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
39,13 T INR
Số lượng trung bình
367,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 Tr | 21,24% |
Chi phí hoạt động | 25,42 Tr | -0,18% |
Thu nhập ròng | -26,43 Tr | -25,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,11 N | -3,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,73 Tr | 3,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 500,40 Tr | 196.133,33% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,43 Tr | -25,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web