Trang chủHEMO • LON
add
Hemogenyx Pharmaceuticals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,87 GBX - 1,10 GBX
Phạm vi một năm
0,84 GBX - 7,13 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
19,50 Tr GBP
Số lượng trung bình
17,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | -36,17% |
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | 34,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 Tr | 37,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 Tr | -46,75% |
Tổng tài sản | 6,12 Tr | -15,33% |
Tổng nợ | 3,09 Tr | -13,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | 34,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 Tr | 33,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,66 N | -58,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,42 Tr | -21,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 197,58 N | -28,42% |
Dòng tiền tự do | -724,45 N | 39,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
17