Trang chủHEMP • CVE
add
Hempalta Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,50 N | -41,16% |
Chi phí hoạt động | 633,75 N | 45,32% |
Thu nhập ròng | -432,28 N | 13,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -613,19 | -47,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -583,49 N | -69,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,77 N | 52,91% |
Tổng tài sản | 4,58 Tr | 5,89% |
Tổng nợ | 1,79 Tr | -39,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -432,28 N | 13,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -391,47 N | -92,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,74 N | 63,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,54 N | -185,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -543,75 N | -23,25% |
Dòng tiền tự do | -441,25 N | -19,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14