Trang chủHEMP • CVE
add
Hempalta Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
99,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,02 N | 31,82% |
Chi phí hoạt động | 824,74 N | 145,36% |
Thu nhập ròng | -772,52 N | -156,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -417,53 | -94,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -789,61 N | -256,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 Tr | — |
Tổng tài sản | 8,13 Tr | — |
Tổng nợ | 2,05 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -772,52 N | -156,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -993,87 N | -236,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,04 N | 91,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,79 N | -92,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -982,12 N | -136.505,56% |
Dòng tiền tự do | -634,88 N | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14