Trang chủHEMP • OTCMKTS
add
Hemp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Số lượng trung bình
819,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,40 N | 333,67% |
Chi phí hoạt động | 3,39 Tr | -75,46% |
Thu nhập ròng | -5,48 Tr | 78,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,97 N | 95,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,27 N | -45,36% |
Tổng tài sản | 44,35 Tr | -1,65% |
Tổng nợ | 31,18 Tr | 4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,48 Tr | 78,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 597,98 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,12 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,34 N | — |
Dòng tiền tự do | -3,02 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web