Trang chủHENGY • OTCMKTS
add
Hengdeli Holdings ADR
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
397,46 Tr HKD
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,60 Tr | -37,90% |
Chi phí hoạt động | 61,41 Tr | 8,70% |
Thu nhập ròng | -31,33 Tr | -274,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,53 | -381,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,00 Tr | -282,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -3,11% |
Tổng tài sản | 3,53 T | -1,81% |
Tổng nợ | 254,64 Tr | -27,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,33 Tr | -274,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,64 Tr | 89,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,14 Tr | 63,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,80 Tr | -91,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,70 Tr | 63,82% |
Dòng tiền tự do | -7,73 Tr | 90,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
1.290