Trang chủHENGYUAN • KLSE
add
Hengyuan Refining Company Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,08 RM - 2,12 RM
Phạm vi một năm
1,95 RM - 3,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
630,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,62 T | 30,56% |
Chi phí hoạt động | -331,00 N | -100,53% |
Thu nhập ròng | -199,50 Tr | -108,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,32 | -60,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -129,20 Tr | -244,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 439,28 Tr | 75,55% |
Tổng tài sản | 5,74 T | 66,69% |
Tổng nợ | 4,42 T | 137,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -199,50 Tr | -108,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,62 Tr | -105,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,43 Tr | 55,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,75 Tr | 106,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,56 Tr | 93,59% |
Dòng tiền tự do | -93,80 Tr | -114,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
342