Trang chủHENGYUAN • KLSE
add
Hengyuan Refining Company Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,59 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,57 RM - 1,58 RM
Phạm vi một năm
1,38 RM - 3,15 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
474,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
177,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,48 T | -30,68% |
Chi phí hoạt động | 216,97 Tr | 333,75% |
Thu nhập ròng | 5,88 Tr | 102,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | 103,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,40 Tr | 142,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 679,10 Tr | -35,30% |
Tổng tài sản | 3,78 T | -33,03% |
Tổng nợ | 2,63 T | -38,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,88 Tr | 102,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 587,69 Tr | -19,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,82 Tr | 63,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,12 Tr | -881,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 435,02 Tr | -35,87% |
Dòng tiền tự do | 505,19 Tr | 57,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
330