Trang chủHENGYUAN • KLSE
add
Hengyuan Refining Company Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,65 RM - 1,67 RM
Phạm vi một năm
1,38 RM - 3,15 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
498,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | -51,86% |
Chi phí hoạt động | 70,37 Tr | -65,71% |
Thu nhập ròng | -170,44 Tr | -14.692,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,10 | -35.600,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -96,55 Tr | -239,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 369,22 Tr | -11,04% |
Tổng tài sản | 4,50 T | -8,65% |
Tổng nợ | 3,51 T | 2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 987,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -170,44 Tr | -14.692,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -351,73 Tr | 14,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,02 Tr | 18,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,18 Tr | 136,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -311,43 Tr | 50,96% |
Dòng tiền tự do | -366,41 Tr | 41,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
330