Trang chủHENI • OTCMKTS
add
Hinto Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Phạm vi một năm
0,0092 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
589,68 N USD
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 475,63 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,20 Tr | — |
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -480,49 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,95 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,47 N | — |
Tổng tài sản | 3,14 Tr | — |
Tổng nợ | 3,70 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -564,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,42 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 258,79 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,91 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1