Trang chủHEOL • OTCMKTS
add
Highwater Ethanol, LLC
Giá đóng cửa hôm trước
15.750,00 $
Phạm vi một năm
15.750,00 $ - 17.500,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,84 Tr USD
Tỷ số P/E
14,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,22 Tr | -10,79% |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | 0,84% |
Thu nhập ròng | 8,31 N | -98,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,03 | -98,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 Tr | -62,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,44 Tr | -32,36% |
Tổng tài sản | 71,95 Tr | -10,87% |
Tổng nợ | 10,38 Tr | -36,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,31 N | -98,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,71 Tr | -927,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -555,14 N | 64,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,12 Tr | 49,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,39 Tr | 1,60% |
Dòng tiền tự do | -10,38 Tr | -257,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
43