Trang chủHEOL • OTCMKTS
add
Highwater Ethanol, LLC
Giá đóng cửa hôm trước
15.750,00 $
Phạm vi một năm
15.750,00 $ - 17.500,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,84 Tr USD
Tỷ số P/E
11,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,09 Tr | 7,83% |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | 11,19% |
Thu nhập ròng | -479,70 N | 70,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,37 | 72,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 746,96 N | 44,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,55 Tr | -35,42% |
Tổng tài sản | 67,72 Tr | -8,96% |
Tổng nợ | 6,64 Tr | -42,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -479,70 N | 70,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,22 N | 96,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,79 Tr | -630,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,60 N | -36,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,89 Tr | -2,29% |
Dòng tiền tự do | -1,86 Tr | -20,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
43